Trang The Diplomat đã có bài viết với tiêu đề “US-Vietnam Relations: From Reconciliation to a Relationship of Substance” (Quan hệ Việt-Mỹ: Từ hòa giải đến mối quan hệ mang tính chiến lược toàn diện) để nói về những nỗ lực không ngừng trong chính sách của Mỹ đối với Việt Nam kể từ khi hai nước bình thường hóa quan hệ vào năm 1995.
Sau đây, Cánh Cò xin được phép được lược dịch bài viết của The Diplomat.
Mở đầu bài viết, trang Diplomat đề cập đến chuyến thăm Việt Nam của Bộ trưởng Quốc phòng Mỹ Lloyd Austin vào cuối tháng 7, trong chuyến thăm ấy hai nước đã ký một bản ghi nhớ, theo đó Mỹ sẽ giúp Việt Nam tìm kiếm, xác định danh tính và quy tập hài cốt các liệt sĩ. Động thái này cho thấy, 46 năm sau khi chiến tranh kết thúc, Mỹ vẫn đang nỗ lực cùng Việt Nam bỏ qua những hiềm khích trong quá khứ, hướng đến một mối quan hệ sâu sắc và hữu nghị hơn.
Hành trình dài hướng tới “hòa giải” này được kể lại một cách đầy sinh động trong cuốn sách: “Không gì là không thể: Hòa giải của Mỹ với Việt Nam” (Nothing Is Impossible: America’s Reconciliation with Vietnam), do ông Ted Osius, cựu Đại sứ Mỹ tại Việt Nam giai đoạn 2014 – 2017 viết và xuất bản.
Theo đó, ấn phẩm này lấy cảm hứng từ tuyên bố của Pete Peterson, đại sứ Mỹ đầu tiên tại Việt Nam sau khi hai nước thiết lập quan hệ, rằng “không có gì là không thể trong quan hệ Mỹ – Việt Nam”. Nội dung cuốn sách đã đưa ra những phân tích chi tiết và sâu sắc nhất cho đến nay về những diễn tiến trong quan hệ giữa Mỹ – Việt Nam kể từ khi bình thường hóa, cũng như nhiều thách thức mà hai nước đã vượt qua trong quá trình đó.
Ông Ted Osius là người có nhiều kiến thức cũng như một những hiểu biết nhất định để viết nên cuốn sách này. Ông đã hai lần phục vụ tại cơ quan đại diện ngoại giao Mỹ tại Hà Nội, lần đầu tiên với tư cách là một tùy viên chính trị ngay sau khi hai nước bình thường hóa quan hệ, và sau đó là đại sứ Mỹ tại Việt Nam gần 20 năm sau.
Sự gắn bó lâu dài của ông Ted Osius với Việt Nam, mà ông tóm tắt là “theo đuổi ngoại giao với Việt Nam trong hai mươi ba năm – dưới thời bốn tổng thống và bảy ngoại trưởng”, đã giúp ông hiểu sâu sắc hơn về các khía cạnh khác nhau của mối quan hệ song phương này. Đổi lại, những kinh nghiệm này đã cung cấp cho ông những “nguyên liệu cần thiết” để đưa vào cuốn sách của mình những câu chuyện hấp dẫn về cách Mỹ và Việt Nam đã cùng nhau thúc đẩy mối quan hệ giữa hai nước lên một tầm cao mới.
Cuốn sách lần theo sự phát triển của quan hệ song phương kể từ năm 1995 thông qua một loạt “những câu chuyện hữu hình của một số cá nhân nổi bật, cũng như những công dân bình thường”, qua đó cho thấy quá trình phát triển mối quan hệ giữa hai nước là một nỗ lực chung, liên quan đến nhiều tác nhân ở cả hai phía. Trong khi những nhân vật nổi bật như cố Thượng nghị sĩ John McCain, cựu Ngoại trưởng John Kerry và các đại sứ khác nhau của cả Việt Nam và Mỹ đều đóng vai trò quan trọng, thì những người khác, như các quan chức chính phủ khác nhau trong bộ máy ngoại giao và quốc phòng của hai nước, những người làm việc âm thầm ở hậu trường, hay ngay cả những người dân bình thường ở Việt Nam, cũng đóng góp một phần vào quá trình đó.
Ví dụ, hàng trăm nghìn người Việt Nam xếp hàng dài trên phố để chào đón Tổng thống Bill Clinton hồi năm 2000 và Tổng thống Barack Obama năm 2016 trong chuyến thăm Việt Nam. Qua đó cho thấy cách nhìn lạc quan, hướng tới tương lai của người dân Việt Nam đối với nước Mỹ.
Một trong những mẩu chuyện khác được ông Ted Osius kể lại, về cuộc gặp của ông với một người phụ nữ Việt Nam trên một cây cầu gần khu phi quân sự từng chia cắt hai miền nam bắc. Người phụ nữ nói rằng người Mỹ đã phá hủy cây cầu nhiều lần và đã giết chết nhiều người mà cô biết. Nhưng sau đó, “với cách nói thân mật dành cho các thành viên trong gia đình,” cô nói với tác giả rằng Mỹ và Việt Nam giờ là bạn bè: “ngày nay, cậu và tôi là chị em một nhà”. Trong phiên điều trần xác nhận việc bổ nhiệm đại sứ trước Ủy ban Đối ngoại Thượng viện vào năm 2014, Ted Osius đã nhắc lại câu chuyện này như một bằng chứng cho thấy “tinh thần rộng lượng, vị tha và hào sảng” của người Việt Nam.
Thông qua các biện pháp và hình thức khác nhau, từ nỗ lực hàn gắn vết thương chiến tranh cho đến các động thái nhằm xây dựng lòng tin và sự tôn trọng lẫn nhau. Những tường thuật tỉ mỉ và thú vị của cuốn sách về những nỗ lực này giúp người đọc hiểu rõ hơn về hoạt động phức tạp bên trong của bộ máy hoạch định chính sách của cả hai quốc gia, cũng như cách Mỹ và Việt Nam vượt qua những trở ngại khác nhau để đạt được các thỏa hiệp giúp giữ cho quan hệ song phương tiến về phía trước.
Mặc dù chủ đề chính của cuốn sách là về hòa giải Mỹ – Việt, nhưng nó cũng đề cập đến những phát triển khác nhau hướng tới tương lai trong quan hệ song phương, chẳng hạn như các sáng kiến hợp tác kinh tế, giáo dục và quốc phòng.
Giả dụ như việc ký Hiệp định Thương mại song phương Việt – Mỹ năm 2000, thành lập Đại học Fulbright Việt Nam năm 2016, và chuyến thăm của tàu sân bay Mỹ USS Carl Vinson đến Việt Nam năm 2018, tất cả đều được mô tả chi tiết trong cuốn sách, là những ví dụ phù hợp cho thấy cam kết của hai nước trong việc thúc đẩy các mục tiêu chung và ứng phó với các thách thức tương lai, cho dù là trong việc theo đuổi sự thịnh vượng và phát triển của mỗi nước, hay trên những vùng biển đầy thử thách của Biển Đông.
Những diễn biến gần đây, bao gồm các chuyến thăm Việt Nam của Bộ trưởng Quốc phòng Lloyd Austin vào tháng 7 và chuyến thăm của Phó Tổng thống Kamala Harris vào tháng 8, cũng như chuyến thăm Mỹ của Chủ tịch nước Nguyễn Xuân Phúc mới đây, cho thấy quan hệ Việt – Mỹ vẫn duy trì đà phát triển mạnh mẽ mà Đại sứ Osius từng chứng kiến trong nhiệm kỳ của ông tại Hà Nội. Hai nước vẫn đang nỗ lực để vượt ra ngoài quá trình hòa giải, hướng tới một sự hợp tác thực chất hơn, đồng thời tiếp tục duy trì đánh giá của Pete Peterson rằng “Không có gì là không thể trong quan hệ Mỹ – Việt Nam”.
Bảo Trâm (Theo The Diplomat)
Nguồn: Cánh cò